Có 1 kết quả:
太保 tài bǎo ㄊㄞˋ ㄅㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chức quan thái bảo
Từ điển Trung-Anh
(1) a very high official in ancient China
(2) juvenile delinquents
(2) juvenile delinquents
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0